THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tân Phú Chứng thực 45345 Một phần
2 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Phú Chứng thực 78554 Một phần
3 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 35200 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 50524 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 37147 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 48308 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 36844 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 26095 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 43467 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 37700 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Phú Chứng thực 49223 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Phú Chứng thực 48666 Một phần
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 38878 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 36349 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 35285 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 36261 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 35983 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 34587 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 36467 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 35796 Một phần Nộp hồ sơ