THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 32117 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 33540 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 43402 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 34659 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 35501 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 38136 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 37631 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Phường Tân Xuân Chứng thực 52927 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Phường Tân Xuân Chứng thực 54050 Một phần
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Xuân Chứng thực 49105 Một phần
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Xuân Chứng thực 48554 Một phần
12 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tân Xuân Chứng thực 45233 Một phần
13 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Xuân Chứng thực 78444 Một phần
14 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35085 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 50421 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 37068 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 48239 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 38778 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36262 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35186 Một phần Nộp hồ sơ