THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 32165 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 33600 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 43448 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 34695 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 35556 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 38182 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 37688 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Phường Tân Xuân Chứng thực 53011 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Phường Tân Xuân Chứng thực 54099 Một phần
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Xuân Chứng thực 49192 Một phần
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Xuân Chứng thực 48640 Một phần
12 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tân Xuân Chứng thực 45324 Một phần
13 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Xuân Chứng thực 78533 Một phần
14 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35177 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 50505 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 37127 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 48291 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 38852 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36336 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35273 Một phần Nộp hồ sơ