TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Bình Chứng thực 49280 Một phần
2 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 39428 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 35824 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Phường Tân Bình Chứng thực 54521 Một phần
5 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36521 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36673 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 43942 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 43465 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 37200 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 37307 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 37380 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 26646 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 35728 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 51072 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36792 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36480 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 35088 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36942 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 34548 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 35386 Toàn trình Nộp hồ sơ