THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tiến Thành Chứng thực 49345 Một phần
2 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tiến Thành Chứng thực 48808 Một phần
3 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tiến Thành Chứng thực 45494 Một phần
4 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tiến Thành Chứng thực 78700 Một phần
5 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35286 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 50640 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Phường Tiến Thành Chứng thực 19373 Một phần
8 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 37241 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 48415 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 38964 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36422 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35375 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36334 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36051 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34659 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36541 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35874 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34082 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35016 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36119 Toàn trình Nộp hồ sơ