THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 48270 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Phường Hưng Long Chứng thực 53853 Một phần
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 42883 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 36612 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 36727 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 36798 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 26047 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 43423 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 37655 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Hưng Long Chứng thực 49151 Một phần
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Phường Hưng Long Chứng thực 48597 Một phần
12 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 33974 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 35229 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 36195 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 38813 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 36114 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 35978 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 34877 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 33652 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 34528 Một phần Nộp hồ sơ