THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 32786 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 39352 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 35975 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 43297 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 34360 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 35428 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 33703 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 33280 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Phường Hưng Long Chứng thực 53706 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Phường Hưng Long Chứng thực 48295 Một phần
11 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 38481 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 34925 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 35683 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 35793 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 43071 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 35880 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 34196 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 36314 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 50183 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 33688 Một phần Nộp hồ sơ