CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 41071 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 61181 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Minh Thắng Chứng thực 52849 Một phần
4 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Minh Thắng Chứng thực 51921 Một phần
5 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Minh Thắng Chứng thực 53061 Một phần
6 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Minh Thắng Chứng thực 44314 Một phần
7 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Thắng Chứng thực 48168 Một phần
8 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Minh Thắng Chứng thực 47658 Một phần
9 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Thắng Chứng thực 77522 Một phần
10 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 37780 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 34215 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 35360 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 34321 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 49565 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 35297 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 34959 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 33600 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 35470 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 34832 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Minh Thắng Hộ tịch (X) 33060 Một phần Nộp hồ sơ