THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 48438 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Tân Thành Chứng thực 54117 Một phần
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43046 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36771 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 36900 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 36989 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 26265 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 43588 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 37833 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Tân Thành Chứng thực 49387 Một phần
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Tân Thành Chứng thực 48839 Một phần
12 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 34096 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35397 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36358 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 38990 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36273 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36136 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35037 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 33804 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 34678 Một phần Nộp hồ sơ