THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND thị trấn Đức Phong Lao động - TBXH (X) 37780 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 49312 Một phần
3 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 48758 Một phần
4 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 45444 Một phần
5 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 78656 Một phần
6 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35259 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 50609 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND thị trấn Đức Phong Lao động - TBXH (X) 37203 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND thị trấn Đức Phong Lao động - TBXH (X) 48381 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 34059 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35338 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36313 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 38930 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36221 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36088 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 34987 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 33758 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 34628 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35841 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36392 Toàn trình Nộp hồ sơ