THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 36549 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 36627 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 25891 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Chứng thực 45092 Một phần
5 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Chứng thực 78309 Một phần
6 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34946 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 50273 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Chứng thực 19153 Một phần
9 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 36925 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 48042 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Chứng thực 52748 Một phần
12 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Chứng thực 48957 Một phần
13 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34691 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 33409 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 31971 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 2157 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 37495 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 33785 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 35032 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 35986 Một phần Nộp hồ sơ