THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Thống Nhất Lao động - TBXH (X) 48427 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Thống Nhất Chứng thực 54094 Một phần
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 43035 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 36760 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Thống Nhất Lao động - TBXH (X) 36884 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Thống Nhất Lao động - TBXH (X) 36977 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Thống Nhất Lao động - TBXH (X) 26255 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 34088 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 35387 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 36348 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 38980 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 36266 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 36129 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 35023 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 33800 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 34668 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 35881 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 36443 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 36063 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Thống Nhất Hộ tịch (X) 36551 Toàn trình Nộp hồ sơ