THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Đường 10 Lao động - TBXH (X) 48272 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Đường 10 Chứng thực 53858 Một phần
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 42894 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 36622 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Đường 10 Lao động - TBXH (X) 36731 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Đường 10 Lao động - TBXH (X) 36804 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Đường 10 Lao động - TBXH (X) 26051 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 33979 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 35238 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 36203 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 38818 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 36118 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 35988 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 34881 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 33658 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 34532 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 35745 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 36304 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 35934 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Đường 10 Hộ tịch (X) 36431 Toàn trình Nộp hồ sơ