CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 61181 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Đức Liễu Chứng thực 52848 Một phần
3 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Đức Liễu Chứng thực 51914 Một phần
4 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Đức Liễu Chứng thực 53060 Một phần
5 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Đức Liễu Chứng thực 44311 Một phần
6 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Đức Liễu Chứng thực 48168 Một phần
7 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Đức Liễu Chứng thực 47657 Một phần
8 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Đức Liễu Chứng thực 77519 Một phần
9 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 37780 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 34212 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 35359 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 34318 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 49561 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 35296 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 34958 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 33599 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 35469 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 34830 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 33059 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Đức Liễu Hộ tịch (X) 41990 Một phần Nộp hồ sơ