THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000464.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ hưu trí hàng tháng đối với sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhập ngũ từ ngày 30/4/1975 trở về trước, có đủ 20 năm trở lên phục vụ trong Quân đội đã phục viên, xuất ngũ trước ngày 01/4/2000. UBND Xã Đa kia Quân sự (X) 22344 Một phần
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Xã Đa kia Chứng thực 53645 Một phần
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 42669 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36386 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 36512 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Xã Đa kia Chứng thực 53822 Một phần
7 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Xã Đa kia Chứng thực 48364 Một phần
8 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 38565 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 34989 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 35754 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 35846 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 43154 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 36595 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 25865 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Xã Đa kia Chứng thực 52711 Một phần
16 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Đa kia Chứng thực 48909 Một phần
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 34662 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 33380 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 31932 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Xã Đa kia Chứng thực 45049 Một phần