THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND Xã Phước Minh Lao động - TBXH (X) 31974 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND Xã Phước Minh Lao động - TBXH (X) 33388 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Xã Phước Minh Lao động - TBXH (X) 43212 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND Xã Phước Minh Lao động - TBXH (X) 34464 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND Xã Phước Minh Lao động - TBXH (X) 35340 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Xã Phước Minh Lao động - TBXH (X) 37987 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND Xã Phước Minh Lao động - TBXH (X) 37500 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Xã Phước Minh Chứng thực 52754 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Xã Phước Minh Chứng thực 53877 Một phần
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Phước Minh Chứng thực 48968 Một phần
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Xã Phước Minh Chứng thực 48414 Một phần
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 38617 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 36115 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 35037 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 35990 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 35702 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 34311 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 36209 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 35536 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Xã Phước Minh Hộ tịch (X) 33787 Một phần Nộp hồ sơ