THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND phường Phước Bình Chứng thực 52996 Một phần
2 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND phường Phước Bình Chứng thực 54090 Một phần
3 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND phường Phước Bình Chứng thực 49174 Một phần
4 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND phường Phước Bình Chứng thực 48619 Một phần
5 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND phường Phước Bình Chứng thực 45307 Một phần
6 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND phường Phước Bình Chứng thực 78520 Một phần
7 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35161 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 50480 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND phường Phước Bình Chứng thực 19257 Một phần
10 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 37116 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 48283 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 38834 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36319 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35257 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36221 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35954 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 34551 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36440 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35755 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 33992 Một phần Nộp hồ sơ