THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Thiện Hưng Lao động - TBXH (X) 48417 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Thiện Hưng Chứng thực 54079 Một phần
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 43025 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 36753 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Thiện Hưng Lao động - TBXH (X) 36876 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Thiện Hưng Lao động - TBXH (X) 36964 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Thiện Hưng Lao động - TBXH (X) 26244 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Thiện Hưng Lao động - TBXH (X) 43567 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Thiện Hưng Lao động - TBXH (X) 37813 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Thiện Hưng Chứng thực 49350 Một phần
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Thiện Hưng Chứng thực 48811 Một phần
12 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 34085 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 35376 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 36340 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 38966 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 36258 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 36122 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 35019 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 33795 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thiện Hưng Hộ tịch (X) 34663 Một phần Nộp hồ sơ