CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 61134 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 52820 Một phần
3 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 51882 Một phần
4 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 53033 Một phần
5 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 44266 Một phần
6 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 48125 Một phần
7 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 47622 Một phần
8 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 77473 Một phần
9 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 37759 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34187 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 35332 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34296 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 49525 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 35262 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34928 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 33577 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 35428 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34798 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 33039 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 41958 Một phần Nộp hồ sơ