THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36028 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 34623 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36514 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 35836 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 34057 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 34982 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36083 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 33753 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36216 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 43708 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 20991 Toàn trình Nộp hồ sơ