Kết quả tìm kiếm có 172 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 45168 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 44994 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 52318 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 42454 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 45098 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 40425 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 42004 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 51530 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 43328 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 44283 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 45569 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 42498 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 9133 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 45053 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 44425 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 43219 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 45092 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 44195 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 42465 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tiến Thành Chứng thực 87203 Một phần Nộp hồ sơ