Kết quả tìm kiếm có 184 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 43329 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44286 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 45571 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 42499 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 9134 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 45055 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44430 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 43221 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 45094 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44195 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 42465 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Hưng Long Chứng thực 87204 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 51369 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 43869 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 45018 Khác
16 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44041 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 59678 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Phường Hưng Long Chứng thực 62864 Khác
19 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Phường Hưng Long Chứng thực 61903 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Phường Hưng Long Chứng thực 62720 Một phần Nộp hồ sơ