1 |
2.000980.000.00.00.H10 - 48. Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
662 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.000968.000.00.00.H10 - 49. Cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
513 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.001927.000.00.00.H10 - 55. Cấp chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trước ngày 01/01/2016. |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
634 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001918.000.00.00.H10 - 56. Cấp chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình thuộc thẩm quyền của Sở Y tế từ ngày 01/01/2016 |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
698 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001905.000.00.00.H10 - 57. Cấp lại chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình đối với người Việt Nam bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b, Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
648 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.001858.000.00.00.H10 - 58. Cấp lại chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình đối với người Việt Nam bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
677 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012415.000.00.00.H10 - Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
125 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012416.000.00.00.H10 - Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
110 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012417.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận lương y |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
104 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012418.000.00.00.H10 - Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
109 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012419.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
113 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.006780.000.00.00.H10 - 47. Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng. |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
791 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012289.000.00.00.H10 - Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
1042 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012290.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
386 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012291.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
208 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012292.000.00.00.H10 - Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
476 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001265.000.00.00.H10 - Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
164 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012295.000.00.00.H10 - Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
163 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012281.000.00.00.H10 - Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
145 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012257.000.00.00.H10 - Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
390 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|