Kết quả tìm kiếm có 42 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000980.000.00.00.H10 - 48. Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 662 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000968.000.00.00.H10 - 49. Cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 513 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001927.000.00.00.H10 - 55. Cấp chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trước ngày 01/01/2016. Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 634 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001918.000.00.00.H10 - 56. Cấp chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình thuộc thẩm quyền của Sở Y tế từ ngày 01/01/2016 Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 698 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001905.000.00.00.H10 - 57. Cấp lại chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình đối với người Việt Nam bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b, Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 648 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001858.000.00.00.H10 - 58. Cấp lại chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình đối với người Việt Nam bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 677 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012415.000.00.00.H10 - Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 125 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.012416.000.00.00.H10 - Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 110 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.012417.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận lương y Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 104 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.012418.000.00.00.H10 - Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 109 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.012419.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 113 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.006780.000.00.00.H10 - 47. Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng. Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 791 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.012289.000.00.00.H10 - Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 1042 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.012290.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 386 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.012291.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 208 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.012292.000.00.00.H10 - Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 476 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.001265.000.00.00.H10 - Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 164 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.012295.000.00.00.H10 - Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 163 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.012281.000.00.00.H10 - Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 145 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.012257.000.00.00.H10 - Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 390 Toàn trình Nộp hồ sơ