Kết quả tìm kiếm có 18 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004132.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 758 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004433.000.00.00.H10 - Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 849 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.001787.000.00.00.H10 - Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 825 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004367.000.00.00.H10 - 17.2. Nghiệm thu kết quả thực hiện đề án đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 1054 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004083.000.00.00.H10 - Chấp thuận tiến hành khảo sát tại thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 784 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004434.000.00.00.H10 - Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 918 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004345.000.00.00.H10 - Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 747 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004135.000.00.00.H10 - Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 855 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.001781.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 852 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004343.000.00.00.H10 - Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 678 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001777.000.00.00.H10 - Trả lại giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 626 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004367.000.00.00.H10 - 17.1. Thẩm định, phê duyệt đề án đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 649 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000778.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 1082 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004481.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 678 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.001814.000.00.00.H10 - Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 672 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.005408.000.00.00.H10 - Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 689 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004446.000.00.00.H10 - Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 1931 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.001783.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 764 Một phần Nộp hồ sơ