Kết quả tìm kiếm có 25 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.013235.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 964 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.013238.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 979 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.013230.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 824 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.013220.000.00.00.H10 - Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 1584 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.013222.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 865 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.013224.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 758 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.013239.000.00.00.H10 - 1. QLXD.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh. Nhóm A Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 20 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.013239.000.00.00.H10 - 1. HT.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh. Nhóm A Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 23 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.013236.000.00.00.H10 - cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 572 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.013221.000.00.00.H10 - Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 766 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.013219.000.00.00.H10 - Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 825 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.013237.000.00.00.H10 - Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 1166 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.013217.000.00.00.H10 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 818 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.013239.000.00.00.H10 - 12.1.b.HT. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng.(nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 411 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.013239.000.00.00.H10 - 12.1.QLXD.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng.(nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 503 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.013239.000.00.00.H10 - 12.2.b.HT.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4233 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.013239.000.00.00.H10 - QLXD. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh (Nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4377 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.013234.000.00.00.H10 - QLXD. Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 506 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.013231.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 971 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.013234.000.00.00.H10 - 13.QLXD. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4206 Toàn trình Nộp hồ sơ