Kết quả tìm kiếm có 22 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ thẩm định). Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 744 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 901 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 484 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.B - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 477 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010728.000.00.00.H10 - 2. Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 443 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010729.000.00.00.H10 - 3. Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 425 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 4.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 28 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 4.1.B - Nộp hồ sơ sau thẩm định - Nộp hồ sơ sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 21 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ thẩm định). - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 24 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 23 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 29 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.B - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 41 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.010728.000.00.00.H10 - 2.Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 20 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.010729.000.00.00.H10 - 3. Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 30 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 20 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 19 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 430 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định). Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 457 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm b, d, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 470 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp quy định tại điểm b, d, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định). Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 402 Toàn trình Nộp hồ sơ