Kết quả tìm kiếm có 12 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012299.000.00.00.H10 - Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức 2 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.012300.000.00.00.H10 - Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức 6 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.012935.000.00.00.H10 - THỦ TỤC TIẾP NHẬN VÀO CÔNG CHỨC KHÔNG GIỮ CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO, QUẢN LÝ Sở Nội vụ Công chức, viên chức 40 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012934.000.00.00.H10 - Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức 392 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.005385.000.00.00.H10 - Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức 320 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.009339.000.00.00.H10 - Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Công chức, viên chức 351 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.009339.000.00.00.H10 - Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Công chức, viên chức 335 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.009352.000.00.00.H10 - Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Công chức, viên chức 332 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.009354.000.00.00.H10 - 11. Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc (viên chức) Sở Nội vụ Công chức, viên chức 307 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.009355.000.00.00.H10 - 12. Thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Công chức, viên chức 336 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.012933.000.00.00.H10 - Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức 2679 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.002157.000.00.00.H10 - Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức 1229 Toàn trình Nộp hồ sơ