1 |
54. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
13 |
1069 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
55. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
6 |
748 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
56. Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
10 |
668 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
4 |
57. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
13 |
617 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
58. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
6 |
284 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
59. Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
13 |
1026 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
60. Cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
0 |
825 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
61. Cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
0 |
302 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
62. Cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
308 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
63. Cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
701 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
64. Cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
1090 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
65. Cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
289 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |