1 |
1. Cấp Giấy phép trang bị vũ khí quân dụng tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
5 |
188 |
|
|
2 |
2. Cấp Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
172 |
|
|
3 |
3. Cấp đổi Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
190 |
|
|
4 |
4. Cấp lại Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
181 |
|
|
5 |
5. Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
5 |
172 |
|
|
6 |
6. Cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
170 |
|
|
7 |
7. Cấp đổi Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
174 |
|
|
8 |
8. Cấp lại Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
187 |
|
|
9 |
9. Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thô sơ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
5 |
192 |
|
|
10 |
10.Thông báo khai báo vũ khí thô sơ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
3 |
182 |
|
|
11 |
11. Cấp Giấy phép vận chuyển vũ khí tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
5 |
158 |
|
|
12 |
12. Cấp Giấy phép sửa chữa vũ khí tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
5 |
160 |
|
|
13 |
13. Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
5 |
171 |
|
|
14 |
14. Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
3 |
175 |
|
|
15 |
15. Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
3 |
169 |
|
|
16 |
16. Cấp Giấy phép vận chuyển tiền chất thuốc nổ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
3 |
185 |
|
|
17 |
17. Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển tiền chất thuốc nổ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
3 |
159 |
|
|
18 |
18.Cấp Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
168 |
|
|
19 |
19.Cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
164 |
|
|
20 |
20. Cấp đổi Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
10 |
164 |
|
|