1 |
1.000117.000.00.00.H10 - 34. Cấp lại chứng chỉ quản lý vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
209 |
Một phần
|
|
2 |
1.000308.000.00.00.H10 - 33. Cấp, cấp đổi chứng chỉ quản lý vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
205 |
Một phần
|
|
3 |
1.000313.000.00.00.H10 - 32. Cấp lại Giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
207 |
Một phần
|
|
4 |
1.000317.000.00.00.H10 - 31.Cấp, cấp đổi Giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
205 |
Một phần
|
|
5 |
1.000323.000.00.00.H10 - 30. Đề nghị huấn luyện về quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
226 |
Một phần
|
|
6 |
1.000325.000.00.00.H10 - 29. Đề nghị xác nhận tình trạng vũ khí, công cụ hỗ trợ đã mất tính năng, tác dụng để triển lãm, trưng bày hoặc làm đạo cụ trong hoạt động văn hóa, nghệ thuật tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
221 |
Một phần
|
|
7 |
1.000328.000.00.00.H10 - 27. Cấp Giấy phép trang bị, giấy phép sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ để triển lãm, trưng bày hoặc làm đạo cụ trong hoạt động văn hóa, nghệ thuật tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
246 |
Một phần
|
|
8 |
1.000331.000.00.00.H10 - 25.Cấp Giấy phép sửa chữa công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
209 |
Một phần
|
|
9 |
1.000332.000.00.00.H10 - 24. Cấp Giấy phép vận chuyển công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
213 |
Một phần
|
|
10 |
1.000334.000.00.00.H10 - 23. Cấp lại Giấy xác nhận đăng ký công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
213 |
Một phần
|
|
11 |
1.000335.000.00.00.H10 - 22. Cấp giấy xác nhận đăng ký công cụ hỗ trợ tại công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
206 |
Một phần
|
|
12 |
2.000152.000.00.00.H10 - 21. Cấp lại Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
230 |
Một phần
|
|
13 |
1.000197.000.00.00.H10 - 20. Cấp đổi Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
284 |
Một phần
|
|
14 |
1.000468.000.00.00.H10 - 19.Cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ tại Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
275 |
Một phần
|
|
15 |
1.000484.000.00.00.H10 - 18.Cấp Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
277 |
Một phần
|
|
16 |
1.000498.000.00.00.H10 - 17. Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển tiền chất thuốc nổ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
271 |
Một phần
|
|
17 |
1.000537.000.00.00.H10 - 15. Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
283 |
Một phần
|
|
18 |
1.002785.000.00.00.H10 - 12. Cấp Giấy phép sửa chữa vũ khí tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
265 |
Một phần
|
|
19 |
1.000428.000.00.00.H10 - 11. Cấp Giấy phép vận chuyển vũ khí tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
267 |
Một phần
|
|
20 |
1.000717.000.00.00.H10 - 10.Thông báo khai báo vũ khí thô sơ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Công an tỉnh |
Vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ(CAT) |
298 |
Một phần
|
|