THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.QLXD.( Không qua UBND).Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4277 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.009975.000.00.00.H10 - 2.1 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 823 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.009976.000.00.00.H10 - 3.1 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 712 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.009975.000.00.00.H10 - 2.2 (Trường hợp xin ý kiến) Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 819 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010746.000.00.00.H10 - 1. Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định đầu tư Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản 1434 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.006873.000.00.00.H10 - 13. Công nhận hạng/ công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở 477 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.006876.000.00.00.H10 - 14. Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở 476 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.009974.000.00.00.H10 - 1.2 HT Cấp giấy phép xây dựng (Lấy ý kiến Sở nghành liên quan ) Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 349 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.009972.000.00.00.H10 - 12. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 1344 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 831 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.011976.000.00.00.H10 - 14. Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 744 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.011977.000.00.00.H10 - 15. Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài. Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 617 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.009989.000.00.00.H10 - 8. Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 662 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.009987.000.00.00.H10 - 16. Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, hạng III Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 733 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.009982.000.00.00.H10 - 17. Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 820 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.009984.000.00.00.H10 - 20. Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân hạng II, III (trường hợp chứng chỉ mất hoặc hư hỏng) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 670 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.009972.000.00.00.H10 - 12.1.chicuc (Không qua UBND) Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. (nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 263 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.009973.000.00.00.H10 - 13. HT. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 218 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.008989.000.00.00.H10 - 2. Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng - Kiến trúc 422 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.008991.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng - Kiến trúc 377 Toàn trình Nộp hồ sơ