1 |
Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
Xã Tân Hưng |
Xây dựng chính quyền |
15 |
11316 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
Cấp bản sao từ sổ gốc |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
44545 |
|
|
3 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
43443 |
|
|
4 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
44656 |
|
|
5 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
27834 |
|
|
6 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
27821 |
|
|
7 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
27878 |
|
|
8 |
Chứng thực di chúc |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
36583 |
|
|
9 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
40112 |
|
|
10 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
69690 |
|
|
11 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Xã Tân Hưng |
Chứng thực |
1 |
40124 |
|
|
12 |
1. Đăng ký hoạt động tín ngưỡng. |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
17221 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16804 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
14 |
3. Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
15 |
16400 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
4. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
16398 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
16 |
5. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
16290 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
6. Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16256 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
18 |
7. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16190 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
8. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
15 |
15566 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
9. Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
Xã Tân Hưng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
12748 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |