Kết quả tìm kiếm có 58 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 823 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 852 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 863 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 772 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 831 Một phần Nộp hồ sơ
6 NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 6393 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012790.000.00.00.H10 - 17.2 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền VPĐKĐĐ) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 484 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.012785.000.00.00.H10 - 18 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 526 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.012787.000.00.00.H10 - 19 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 494 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 5328 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.012783.000.00.00.H10 - 15.2 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 514 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 450 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012783.000.00.00.H10 - 15.4 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp thay đổi ranh giới diện tích kết hợp thủ tục chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 474 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012784.000.00.00.H10 - 16.1 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 484 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012784.000.00.00.H10 - 16.2 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Kết hợp thủ tục chuyển quyền chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 492 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012790.000.00.00.H10 - 17.1 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền chi nhánh) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 440 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.012813.000.00.00.H10 - 12 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 485 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 491 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 552 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.012782.000.00.00.H10 - 14.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp không có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 499 Một phần Nộp hồ sơ