1 |
Cấp bản sao từ sổ gốc |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
18163 |
|
|
2 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
17365 |
|
|
3 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
19269 |
|
|
4 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
3075 |
|
|
5 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
3089 |
|
|
6 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
3065 |
|
|
7 |
Chứng thực di chúc |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
11787 |
|
|
8 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
15249 |
|
|
9 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
44888 |
|
|
10 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
15309 |
|
|
11 |
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận. |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
28 |
8522 |
|
|
12 |
Cập nhật, chỉnh lý trang 3,4 : Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận. |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
13 |
7789 |
|
|
13 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở. |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
23 |
7293 |
|
|
14 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
18 |
6959 |
|
|
15 |
Cập nhật, chỉnh lý trang 3,4 : Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
10 |
8326 |
|
|
16 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
15 |
7760 |
|
|
17 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
23 |
6047 |
|
|
18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
13 |
6100 |
|
|
19 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, chuyển đổi, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
18 |
5519 |
|
|
20 |
Đính chính Giấy chứng nhận do UBND cấp huyện đã cấp |
UBND xã Minh Thành |
Lĩnh vực địa chính |
13 |
4556 |
|
|