1 |
1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
823 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
852 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
863 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
772 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
831 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
6393 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
5328 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012784.000.00.00.H10 - 16.1 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
484 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012784.000.00.00.H10 - 16.2 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Kết hợp thủ tục chuyển quyền chuyển quyền; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
492 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012790.000.00.00.H10 - 17.1 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền chi nhánh) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
440 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012790.000.00.00.H10 - 17.2 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền VPĐKĐĐ) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
484 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012785.000.00.00.H10 - 18 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
526 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012787.000.00.00.H10 - 19 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
494 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012782.000.00.00.H10 - 14.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp không có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
499 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012782.000.00.00.H10 - 14.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
459 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.1 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
520 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.2 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
514 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
450 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.4 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp thay đổi ranh giới diện tích kết hợp thủ tục chuyển quyền; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
474 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.3 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
506 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|