1 |
2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
23103 |
Một phần
|
|
2 |
2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
35204 |
Một phần
|
|
3 |
2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
60825 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42234 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
37314 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
40921 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
41871 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
24451 |
Một phần
|
|
9 |
1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
34375 |
Một phần
|
|
10 |
2.000464.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ hưu trí hàng tháng đối với sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhập ngũ từ ngày 30/4/1975 trở về trước, có đủ 20 năm trở lên phục vụ trong Quân đội đã phục viên, xuất ngũ trước ngày 01/4/2000. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
21272 |
Một phần
|
|
11 |
1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
23674 |
Một phần
|
|
12 |
1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
21469 |
Một phần
|
|
13 |
1.001720.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký miễn gọi nhập ngũ trong thời chiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
21244 |
Một phần
|
|
14 |
1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
29016 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.001028.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
27214 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.001085.000.00.00.H10 - 5. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
26438 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.001109.000.00.00.H10 - 8. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
25095 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.000775.000.00.00.H10 - 11.Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18076 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.000305.000.00.00.H10 - 14. Xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
17796 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
16060 |
Một phần
|
|