1 |
2.000010.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật (Phương tiện kỹ thuật) đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
24939 |
Một phần
|
|
2 |
2.000773.000.00.00.H10 - 2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
24082 |
Một phần
|
|
3 |
1.003604.000.00.00.H10 - 1. Trợ cấp đối với dân quân bị ốm hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị ốm dẫn đến chết |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
24220 |
Một phần
|
|
4 |
1.003340.000.00.00.H10 - 2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
24240 |
Một phần
|
|
5 |
1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27547 |
Một phần
|
|
6 |
1.001771.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự bổ sung |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
24911 |
Một phần
|
|
7 |
1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
25024 |
Một phần
|
|
8 |
1.001720.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký miễn gọi nhập ngũ trong thời chiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
24880 |
Một phần
|
|
9 |
1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
32546 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000509.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
30813 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.001055.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
29743 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.001078.000.00.00.H10 - 4. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
29462 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.001085.000.00.00.H10 - 5. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
29889 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.001098.000.00.00.H10 - 7. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
28930 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.001109.000.00.00.H10 - 8. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
28885 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.000305.000.00.00.H10 - 14. Xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
21045 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
19541 |
Một phần
|
|
18 |
1.000253.000.00.00.H10 - 1. Khai báo tạm trú cho người nước ngoài tại tỉnh Bình Phước bằng Phiếu khai báo tạm trú tại Công an cấp xã, phường, thị trấn, đồn công an. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
20867 |
Một phần
|
|
19 |
1.004222.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
19819 |
Một phần
|
|
20 |
1.002755.000.00.00.H10 - 16. Gia hạn tạm trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
19292 |
Một phần
|
|