1 |
1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
60760 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
41927 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
40666 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
22027 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
22497 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
33527 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002165.000.00.00.H10 - Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
746 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
2132 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
32713 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
34022 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
34986 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
37469 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
34920 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
34822 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
33650 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
41683 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
32370 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
33906 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
42314 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
49207 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|