1 |
1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
53603 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
52643 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
71994 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
31751 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
31816 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002516.000.00.00.H10 - Xác nhận thông tin hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
7186 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002621.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
7260 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002622.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
7605 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
44613 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
3.000323.000.00.00.H10 - Đăng ký giám sát việc giám hộ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
3515 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
3.000322.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
3439 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
52361 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
43367 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
44321 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
45606 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
42536 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
9167 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
45042 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
44467 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
43249 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|