1 |
Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
UBND xã Đức Liễu |
Xây dựng chính quyền |
15 |
11238 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
Cấp bản sao từ sổ gốc |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
44438 |
|
|
3 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
43357 |
|
|
4 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
14325 |
|
|
5 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
44593 |
|
|
6 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
27772 |
|
|
7 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
27761 |
|
|
8 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
17311 |
|
|
9 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
27818 |
|
|
10 |
Chứng thực di chúc |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
36501 |
|
|
11 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
40034 |
|
|
12 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
69610 |
|
|
13 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã Đức Liễu |
Chứng thực |
1 |
40061 |
|
|
14 |
1. Đăng ký hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Đức Liễu |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
17134 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Đức Liễu |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16730 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
16 |
3. Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND xã Đức Liễu |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
15 |
16319 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
4. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Đức Liễu |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
16333 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
18 |
5. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Đức Liễu |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
16217 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
6. Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND xã Đức Liễu |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16174 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
7. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND xã Đức Liễu |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16122 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |