1 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4661 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4448 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
1892 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
3287 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân(4.4) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
158 |
Khác
|
|
6 |
1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước(4.6)1 |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
152 |
Khác
|
|
7 |
1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4773 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4855 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4200 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
8052 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
8338 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
6568 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4167 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.005194.000.00.00.H10 - 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
8368 |
Khác
|
|
15 |
1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5354 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
6133 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
7597 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
5786 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
4028 |
Khác
|
|
20 |
NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
4094 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|