Kết quả tìm kiếm có 105 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4661 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4448 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 1892 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 3287 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân(4.4) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 158 Khác
6 1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước(4.6)1 CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 152 Khác
7 1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4773 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4855 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4200 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 8052 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 8338 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 6568 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4167 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005194.000.00.00.H10 - 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 8368 Khác
15 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 5354 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 6133 Một phần Nộp hồ sơ
17 NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 7597 Một phần Nộp hồ sơ
18 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 5786 Một phần Nộp hồ sơ
19 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4028 Khác
20 NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4094 Một phần Nộp hồ sơ