1 |
Mua hoá đơn lẻ |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
337 |
|
|
2 |
Mua quyển hoá đơn |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
328 |
|
|
3 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
3 |
5084 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
4 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh của hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
3 |
5049 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
5 |
Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
1 |
2547 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
6 |
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
3 |
3105 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
7 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
3 |
3858 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
8 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
3191 |
|
|
9 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
1950 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
10 |
Đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành, nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật; tên, địa chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
5 |
3169 |
|
|
11 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện trực thuộc hợp tác xã (hợp tác xã lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại huyện khác với huyện đặt trụ sở chính nhưng trong địa bàn tỉnh) |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
2374 |
|
|
12 |
Đăng ký, thay đổi bổ sung ngành, nghề kinh doanh của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
1921 |
|
|
13 |
Đăng ký thay đổi nơi đăng ký kinh doanh của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
3487 |
|
|
14 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính đến nơi khác trong phạm vi tỉnh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
5 |
2122 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
15 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã sang tỉnh khác |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
5015 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
16 |
Đăng ký đổi tên hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
3651 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
17 |
Đăng ký thay đổi số lượng xã viên hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
3790 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
18 |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
4018 |
|
|
19 |
Đăng ký thay đổi danh sách Ban Quản trị hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
2417 |
|
|
20 |
Đăng ký thay đổi Ban Kiểm soát hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
3156 |
|
|