Kết quả tìm kiếm có 17 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004203.000.00.00.H10 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Không thuế) UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 12647 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.003031.000.00.00.H10 - Đính chính Giấy chứng nhận do UBND cấp huyện đã cấp UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 10332 Khác
3 1.003877.000.00.00.H10 - Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận. UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 14501 Khác
4 2.000955.000.00.00.H10 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở. UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 13032 Khác
5 2.000880.000.00.00.H10 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 13098 Khác
6 1.003040.000.00.00.H10 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 17306 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.010753.000.00.00.H10 - Đăng ký bổ sung đối với tài sản gắn liền với đất của người sử dụng đất đã được cấp Giấy chứng nhận(Có thuế) UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 11480 Khác
8 1.002109.000.00.00.H10 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 9617 Khác
9 1.002054.000.00.00.H10 - Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 8591 Khác
10 1.002054.000.00.00.H10 - (Cập nhật, chỉnh lý trang 3 ,4) Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 16342 Khác
11 1.001923.000.00.00.H10 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và bản đồ cấp tỉnh UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 13099 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.003040.000.00.00.H10 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. (Không có nghĩa vụ tài chính) UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 14644 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.003877.000.00.00.H10 - Cập nhật, chỉnh lý trang 3,4 : Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận. UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 13646 Khác
14 2.000880.000.00.00.H10 - Cập nhật, chỉnh lý trang 3,4 : Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 14301 Khác
15 1.004203.000.00.00.H10 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 14262 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003620.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 11841 Khác
17 2.000889.000.00.00.H10 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, chuyển đổi, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. UBND TT Tân Khai Địa chính (X) 11587 Khác