1 |
Đăng ký khai sinh |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
14326 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
2 |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
11070 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
3 |
Đăng ký kết hôn |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
5267 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
4 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
6481 |
|
|
5 |
Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
3 |
28280 |
|
|
6 |
Đăng ký khai tử |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
6075 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
7 |
Đăng ký khai sinh lưu động. |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
5 |
6165 |
|
|
8 |
Đăng ký kết hôn lưu động |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
5 |
6875 |
|
|
9 |
Đăng ký khai tử lưu động. |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
5 |
6384 |
|
|
10 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
5164 |
|
|
11 |
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
5495 |
|
|
12 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
7 |
4191 |
|
|
13 |
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
6280 |
|
|
14 |
Đăng ký giám hộ. |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
5945 |
|
|
15 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
6754 |
|
|
16 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
6433 |
|
|
17 |
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
3 |
6621 |
|
|
18 |
Đăng ký lại khai sinh |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
5 |
6421 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
19 |
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
5601 |
|
|
20 |
Đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Tân Quan |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1 |
6126 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|