1 |
2.001143.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
713 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.001137.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
750 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.002690.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
743 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001643.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
743 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.002248.000.00.00.H10 - 34. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
743 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002249.000.00.00.H10 - 35. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
775 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002722.000.00.00.H10 - Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
19 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002723.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
19 |
Khác
|
|
9 |
2.002724.000.00.00.H10 - Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
31 |
Khác
|
|
10 |
2.001277.000.00.00.H10 - 49. Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành ( Đối với hồ sơ của các tô chức, cá nhân có hoạt động sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trông thuy sản; sản xuất, kinh doanh giồng vật nuôi, giồng thủy sản, sữa tươi nguyên liệu; hoạt động thu gom sữa tươi; nước thải chăn nuôi sử dụng cho cây trồng) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
27 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002709.000.00.00.H10 - Thủ tục xác định nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
27 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002710.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
25 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002711.000.00.00.H10 - Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
18 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002383.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
618 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.002379.000.00.00.H10 - 6.2 (TH nộp chung - 20 ngày) Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
894 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.011819.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
205 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.011812.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
254 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.011814.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
200 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.011815.000.00.00.H10 - Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
210 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.011816.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
216 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|