Kết quả tìm kiếm có 193 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000831.000.00.00.H10 - 8. Công chứng văn bản khai nhận di sản Sở Tư pháp Công chứng 560 Khác
2 1.001876.000.00.00.H10 - 9. Công chứng văn bản từ chối nhận di sản Sở Tư pháp Công chứng 525 Khác
3 1.001856.000.00.00.H10 - 10. Công chứng hợp đồng ủy quyền Sở Tư pháp Công chứng 541 Khác
4 1.001834.000.00.00.H10 - 11. Nhận lưu giữ di chúc. Sở Tư pháp Công chứng 507 Khác
5 2.000818.000.00.00.H10 - 12. Cấp bản sao văn bản công chứng Sở Tư pháp Công chứng 562 Khác
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao điện tử từ bản chính giấy tờ Sở Tư pháp Chứng thực 5863 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.003049.000.00.00.H10 - 2. Công chứng hợp đồng, giao dịch soạn thảo sẵn Sở Tư pháp Công chứng 601 Khác
8 1.003023.000.00.00.H10 - 3. Công chứng hợp đồng, giao dịch do công chứng viên soạn thảo theo đề nghị của người yêu cầu công chứng Sở Tư pháp Công chứng 560 Khác
9 2.001074.000.00.00.H10 - 4. Công chứng việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Sở Tư pháp Công chứng 862 Khác
10 2.001069.000.00.00.H10 - 5. Công chứng hợp đồng thế chấp bất động sản Sở Tư pháp Công chứng 1180 Khác
11 2.001048.000.00.00.H10 - 6. Công chứng di chúc Sở Tư pháp Công chứng 594 Khác
12 2.001039.000.00.00.H10 - 7. Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản Sở Tư pháp Công chứng 859 Khác
13 2.000970.000.00.00.H10 - 18. Lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 177 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000829.000.00.00.H10 - 19. Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 154 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.001687.000.00.00.H10 - 20. Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 187 Khác
16 2.000592.000.00.00.H10 - 21. Giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 257 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.001233.000.00.00.H10 - 5. Thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 940 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003088.000.00.00.H10 - 1. Công chứng bản dịch Sở Tư pháp Công chứng 843 Khác
19 1.000778.000.00.00.H10 - 16. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 1216 Khác
20 1.002384.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư 612 Toàn trình Nộp hồ sơ