1 |
1. Xác định cơ quan có trách nhiệm bồi thường |
Sở Tư pháp |
Bồi thường trong quản lý hành chính |
15 |
471 |
|
|
2 |
2. Giải quyết bồi thường tại cơ quan có trách nhiệm bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính |
Sở Tư pháp |
Bồi thường trong quản lý hành chính |
45 |
358 |
|
|
3 |
3. Chuyển giao quyết định giải quyết bồi thường |
Sở Tư pháp |
Bồi thường trong quản lý hành chính |
15 |
1130 |
|
|
4 |
4. Trả lại tài sản |
Sở Tư pháp |
Bồi thường trong quản lý hành chính |
5 |
322 |
|
|
5 |
5. Chi trả tiền bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính |
Sở Tư pháp |
Bồi thường trong quản lý hành chính |
15 |
1174 |
|
|
6 |
6. Giải quyết khiếu nại về bồi thường nhà nước lần đầu. |
Sở Tư pháp |
Bồi thường trong quản lý hành chính |
60 |
626 |
|
|
7 |
7. Giải quyết khiếu nại về bồi thường nhà nước lần hai. |
Sở Tư pháp |
Bồi thường trong quản lý hành chính |
70 |
676 |
|
|
8 |
1. Xác định cơ quan có trách nhiệm bồi thường. |
Sở Tư pháp |
Thi hành án dân sự |
15 |
361 |
|
|
9 |
2. Giải quyết bồi thường tại cơ quan có trách nhiệm bồi thường trong hoạt động thi hành án dân sự |
Sở Tư pháp |
Thi hành án dân sự |
45 |
1188 |
|
|
10 |
3. Chuyển giao quyết định giải quyết bồi thường. |
Sở Tư pháp |
Thi hành án dân sự |
Trong ngày |
311 |
|
|
11 |
4. Trả lại tài sản. |
Sở Tư pháp |
Thi hành án dân sự |
5 |
1113 |
|
|
12 |
5. Chi trả tiền bồi thường trong hoạt động thi hành án dân sự. |
Sở Tư pháp |
Thi hành án dân sự |
15 |
1334 |
|
|
13 |
6. Giải quyết khiếu nại về bồi thường nhà nước lần đầu. |
Sở Tư pháp |
Thi hành án dân sự |
60 |
1460 |
|
|
14 |
7. Giải quyết khiếu nại về bồi thường nhà nước lần hai. |
Sở Tư pháp |
Thi hành án dân sự |
70 |
1156 |
|
|
15 |
1. Yêu cầu/đề nghị trợ giúp pháp lý. |
Sở Tư pháp |
Trợ giúp pháp lý |
1 |
416 |
|
|
16 |
2. Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý. |
Sở Tư pháp |
Trợ giúp pháp lý |
3 |
414 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
17 |
3. Công nhận và cấp thẻ cộng tác viên. |
Sở Tư pháp |
Trợ giúp pháp lý |
7 |
350 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
18 |
4. Cấp lại Thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý. |
Sở Tư pháp |
Trợ giúp pháp lý |
7 |
336 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
19 |
5. Thu hồi Thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý. |
Sở Tư pháp |
Trợ giúp pháp lý |
7 |
1120 |
|
|
20 |
5. Thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý |
Sở Tư pháp |
Trợ giúp pháp lý |
3 |
203 |
|
|