# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001225.000.00.00.H10 - 7. Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Luật sư 514 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.002139.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Luật sư 569 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.002384.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư 501 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.000688.000.00.00.H10 - Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư 31 Một phần
5 1.000828.000.00.00.H10 - Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư 38 Một phần
6 1.008709.000.00.00.H10 - Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư 3 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.002943.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài trong trường hợp tự chấm dứt hoạt động Sở Tư pháp Luật sư 2 Một phần
8 1.008624.000.00.00.H10 - Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư Sở Tư pháp Luật sư 6 Một phần
9 1.008628.000.00.00.H10 - Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khách quan mà thông tin trên Chứng chỉ hành nghề luật sư bị thay đổi Sở Tư pháp Luật sư 3 Một phần
10 1.002010.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư 867 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.002032.000.00.00.H10 - 2. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư 700 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.002055.000.00.00.H10 - 3. Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, Công ty luật Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật sư 616 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.002079.000.00.00.H10 - 4. Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Công ty Luật Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, Công ty Luật Hợp danh Sở Tư pháp Luật sư 661 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.002099.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký hoạt động của Chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư 595 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.002126.000.00.00.H10 - 6. Chấm dứt hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư(Trong trường hợp tổ chức hành nghề luật sư tự chấm dứt hoạt động hoặc công ty luật bị hợp nhất, sáp nhập) Sở Tư pháp Luật sư 592 Một phần
16 1.002153.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân. Sở Tư pháp Luật sư 607 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.002181.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký hoạt động của Chi nhánh, Công ty Luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư 612 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.002198.000.00.00.H10 - 11. Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh, Công ty Luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư 615 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.002218.000.00.00.H10 - 2. Hợp nhất công ty luật. Sở Tư pháp Luật sư 608 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.002234.000.00.00.H10 - 3. Sáp nhập Công ty luật Sở Tư pháp Luật sư 549 Toàn trình Nộp hồ sơ