# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000194.000.00.00.H10 - 66. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 609 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000196.000.00.00.H10 - 69. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 547 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000387.000.00.00.H10 - 72. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 596 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000163.000.00.00.H10 - 75. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 553 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000166.000.00.00.H10 - 81. Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 567 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001266.000.00.00.H10 - 21. Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 KV tại địa phương Sở Công thương Điện 606 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000622.000.00.00.H10 - 56. Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 636 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000204.000.00.00.H10 - 57. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 591 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000459.000.00.00.H10 - 62. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 448 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.001636.000.00.00.H10 - 41. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 489 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001630.000.00.00.H10 - 42. Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 508 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000370.000.00.00.H10 - 101. Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Sở Công thương Thương mại quốc tế 609 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000351.000.00.00.H10 - 103. Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại quốc tế 595 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000340.000.00.00.H10 - 104. Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại quốc tế 595 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000330.000.00.00.H10 - 105. Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại quốc tế 636 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000272.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại quốc tế 581 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000361.000.00.00.H10 - 107. Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT). Sở Công thương Thương mại quốc tế 533 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000774.000.00.00.H10 - 108. Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại quốc tế 613 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000322.000.00.00.H10 - 111. Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công thương Thương mại quốc tế 590 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.001441.000.00.00.H10 - 114. Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công thương Thương mại quốc tế 593 Toàn trình Nộp hồ sơ