Kết quả tìm kiếm có 24 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000194.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh Khí 723 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000187.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh Khí 713 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000175.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh Khí 666 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000196.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 638 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000425.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 675 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000180.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 634 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000166.000.00.00.H10 - Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh Khí 725 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000387.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 682 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000376.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 650 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000371.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 632 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000163.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 656 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000444.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải. Sở Công thương Kinh doanh Khí 650 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000211.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh Khí 656 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000390.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh Khí 1053 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000279.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh Khí 839 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000481.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh Khí 969 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000142.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh Khí 1160 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000136.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh Khí 882 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000078.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh Khí 929 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000156.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh Khí 881 Toàn trình Nộp hồ sơ