1 |
55. Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
433 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
2 |
56. Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
427 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
3 |
57. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
402 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
4 |
61. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
314 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
5 |
62. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
315 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
6 |
40. Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
376 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
7 |
41. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
352 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
8 |
42. Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
373 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
9 |
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
135 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
10 |
43. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
1686 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
11 |
44. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
1296 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
12 |
45. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
1192 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
13 |
46. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
1391 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
14 |
47. Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
563 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
15 |
48. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
677 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
16 |
49. Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
902 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
17 |
50. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu. |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
626 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
18 |
51. Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
1591 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
19 |
52. Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
1161 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
20 |
53. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) |
1212 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|