# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000626.000.00.00.H10 - 55. Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 650 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000622.000.00.00.H10 - 56. Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 636 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000204.000.00.00.H10 - 57. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 591 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001005.000.00.00.H10 - 61. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 482 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000459.000.00.00.H10 - 62. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 448 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001646.000.00.00.H10 - 40. Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 539 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.001636.000.00.00.H10 - 41. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 489 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001630.000.00.00.H10 - 42. Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 508 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010696.000.00.00.H10 - Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 337 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000674.000.00.00.H10 - 43. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1835 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000666.000.00.00.H10 - 44. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1450 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000664.000.00.00.H10 - 45. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1359 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000673.000.00.00.H10 - 46. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1562 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000669.000.00.00.H10 - 47. Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 772 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000672.000.00.00.H10 - 48. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 865 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000648.000.00.00.H10 - 49. Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1199 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000645.000.00.00.H10 - 50. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu. Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 825 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000647.000.00.00.H10 - 51. Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1803 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000190.000.00.00.H10 - 52. Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1312 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000176.000.00.00.H10 - 53. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1410 Toàn trình Nộp hồ sơ