1 |
40. Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
10 |
123 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
41. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
117 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
42. Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
125 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
4 |
43. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
10 |
1407 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
44. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
1050 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
45. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
952 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
46. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
10 |
1081 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
47. Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
330 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
48. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
10 |
416 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
49. Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
10 |
512 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
50. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu. |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
378 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
51. Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
1321 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
52. Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
10 |
910 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
14 |
53. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
7 |
908 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
54. Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
7 |
375 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
16 |
55. Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
7 |
147 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
56. Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
7 |
139 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
18 |
57. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
5 |
142 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
58. Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
10 |
866 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
59. Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Công thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu |
7 |
344 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |