1 |
1. Cấp mới chứng minh nhân dân (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
10 |
1038 |
|
|
2 |
2. Đổi chứng minh nhân dân (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
10 |
1083 |
|
|
3 |
3. Cấp lại chứng minh nhân dân (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
10 |
1006 |
|
|
4 |
1. Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
5 |
1141 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
5 |
2. Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
4 |
1107 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
6 |
3. Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
4 |
1143 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
7 |
1. Giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
30 |
556 |
|
|
8 |
2. Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
60 |
576 |
|
|
9 |
1. Cấp đăng ký, cấp biển số xe (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
2 |
578 |
|
|
10 |
2. Đăng ký sang tên xe trong tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tại Công an cấp huyện |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
2 |
584 |
|
|
11 |
3. Đăng ký sang tên di chuyển đi khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác tại Công an cấp huyện |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
2 |
575 |
|
|
12 |
4. Đăng ký xe từ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác chuyển đến tại Công an cấp huyện |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
2 |
582 |
|
|
13 |
5. Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp huyện |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
7 |
559 |
|
|
14 |
6. Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp huyện |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
30 |
587 |
|
|
15 |
7. Đăng ký xe tạm thời (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
1 |
584 |
|
|
16 |
8. Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
2 |
582 |
|
|
17 |
1. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
15 |
569 |
|
|
18 |
2. Tách sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
7 |
581 |
|
|
19 |
3.Cấp đổi sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
7 |
585 |
|
|
20 |
4.Cấp lại sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp huyện) |
Huyện Phú Riềng |
Công an (H) |
3 |
570 |
|
|