1 |
1. Cấp giấy phép kinh doanh Karaoke (cấp huyện) |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
3 |
3633 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
3. Công nhận lần đầu “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa” |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
6 |
3747 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
Công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn hóa”,“Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
5 |
2464 |
|
|
4 |
Công nhận “Tổ dân phố văn hóa” và tương đương |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
5 |
2919 |
|
|
5 |
4. Công nhận lần đầu “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
3,5 |
3884 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
5. Công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
3,5 |
3658 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
6. Công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
3,5 |
2302 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
7. Công nhận lại “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
3,5 |
3287 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
8. Xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
3,5 |
556 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
10. Đăng ký tổ chức lễ hội. |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
10 |
577 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
11. Thông báo tổ chức lễ hội. |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
10 |
581 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
12. Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 1.000 bản đến dưới 2.000 bản |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
2 |
2199 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
13. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
20 |
2516 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
14 |
14. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
10 |
3827 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
15. Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
13 |
2799 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
16 |
16. Cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
20 |
2757 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
8 |
8042 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
18 |
17. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
10 |
2132 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
4 |
9637 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
18. Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) |
Huyện Bù Gia Mập |
Văn hóa - Thông tin |
13 |
2496 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |